TNDACOFILETHIETKE
(0.0)
Liên hệ
Thêm chức năng:
Giá trên chưa bao gồm VAT
Số lượng | Đơn giá | Thời gian in | Add nội dung | Dập Nổi |
50 - 100 thẻ | 10.000đ | 3 ngày | 4.000đ/thẻ | x |
200 - 300 thẻ | 9.000đ | 4 ngày | 4.000đ/thẻ | 2.000đ |
400 - 600 thẻ | 8.000đ | 4 ngày | 3.000đ/thẻ | 2.000đ |
700 thẻ | 7.000đ | 5 ngày | 3.000đ/thẻ | 2.000đ |
800 thẻ | 6.500đ | 5 ngày | 2.000đ/thẻ | 2.000đ |
900 thẻ | 6.000đ | 5 ngày | 2.000đ/thẻ | 1.500đ |
1.000 thẻ | 5.000đ | 7 ngày | 1.500đ/thẻ | 1.500đ |
2.000-3.000 thẻ | 4.500đ | 7 - 10 ngày | - | 1.200đ |
4.000-5.000 thẻ | 4.000đ | 7 - 10 ngày | - | 1.000đ |
6.000 thẻ | 3.800đ | 7 - 10 ngày | - | 800đ |
7.000 thẻ | 3.500đ | 7 - 10 ngày | - | 800đ |
8.000 thẻ | 3.200đ | 7 - 15 ngày | - | 800đ |
9.000 thẻ | 2.800đ | 7 - 15 ngày | - | 800đ |
10.000 thẻ | 2.500đ | 7 - 15 ngày | - | 700đ |
20.000 thẻ | 2.400đ | 7 - 15 ngày | - | 700đ |
Thẻ Nhựa thường: Thẻ trơn láng
KT: 8.6cm x 5.4cm x 0.76mm
Độ Phai Màu:
3 tháng - 6 tháng
Số lượng | Đơn giá | Thời gian |
10 thẻ | 8.000đ | 1 ngày |
20 - 50 thẻ | 7.000đ | 2 ngày |
60 - 100 thẻ | 5.000đ | 2 ngày |
200 - 300 thẻ | 4.500đ | 3 ngày |
400 - 600 thẻ | 3.500đ | 3 ngày |
700 - 1.000 thẻ | 2.200đ | 4 ngày |
Trên 2.000 thẻ | 2.000đ | 5 ngày |
Trên 3.000 thẻ | 1.900đ | 7 ngày |
Thẻ đục lỗ nhỏ: Thẻ nhựa Cao Cấp theo tiêu chuẩn CR80mm
KT: 3cm x 5.4cm
Mã Vạch + đục lỗ
Số lượng | Đơn giá | Thời gian |
200 thẻ - 400 thẻ | 6.000đ | 4 ngày |
500 thẻ | 5.000đ | 4 ngày |
1.000 thẻ | 3.800đ | 5 ngày |
2.000 thẻ | 3.600đ | 7 ngày |
3.000 thẻ | 3.400đ | 7 ngày |
5.000 thẻ | 3.100đ | 10 ngày |
10.000 thẻ | 2.350đ | 10 ngày |
20.000 thẻ | 2.200đ | 10 ngày |
In Thẻ nhựa - Plastic Cards
Liên hệ